Trong vận chuyển đường qua đường hàng không đi quốc tế, ngoài cước phí chính thức còn rất nhiều chi phí khác. Các doanh nghiệp khi vận chuyển hàng nên nắm rõ các phụ phí trong vận tải hàng không để dự trù kinh phí để đưa ra mức giá bán hàng hóa sao cho phù hợp.
1. Phí vận chuyển hàng hóa là gì?
Phí vận chuyển hàng hóa là số tiền bên sử dụng dịch vụ vận tải hàng không chi trả cho đơn vị vận tải để bảo đảm hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian đến người nhận như trong hợp đồng thỏa thuận.
Với các giao dịch nhỏ như mua hàng online, giao dịch vận chuyển hàng trong nước chỉ mất vài chục đến vài trăm nghìn. Nhưng với những mặt hàng có giá trị hay vận tải hàng hóa quốc tế với số lượng lớn sẽ trải qua nhiều khâu và thủ tục phức tạp. Do đó, chi phí vận chuyển và phụ phí sẽ phát sinh cao hơn bình thường.
2. Các phụ phí trong vận tải hàng không quốc tế phổ biến hiện nay
Dịch vụ vận tải hàng không ra đời muộn trong hơn so với các hình thức khác, song dịch vụ này đang chiếm lĩnh thị trường bởi những ưu điểm vượt trội như vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn đến người nhận. Tuy nhiên, ngoài chi phí thông thường thì dịch vụ vận tải hàng không quốc tế còn thu thêm một số mức phụ phí khác. Do đó, khi sử dụng dịch vụ các doanh nghiệp cần nắm rõ mức phí này để điều chỉnh chi phí kinh doanh sao cho phù hợp nhất.
3. Phụ phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa đi quốc tế
Trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, thường áp dụng các phụ phí trong vận tải hàng không như sau:
3.1 Phí trucking từ kho khách hàng ra sân bay
Là phí vận chuyển hàng hóa từ kho ra sân bay, mức phí vận chuyển nội địa bằng đường hàng không rất cao nên không phù hợp với những mặt hàng cồng kềnh. Do đó, chỉ áp dụng cho những mặt hàng nhỏ gọn, có giá trị cao như hàng điện tử, mỹ phẩm, tài liệu…
3.2 Phí thủ tục hải quan
Phí thủ tục hải quan là số tiền thỏa thuận giữa các doanh nghiệp, công ty cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu thương lượng để phục vụ cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa qua đường hàng không. Mức phí này bao gồm chi phí cho việc chuẩn bị hồ sơ hải quan, phí cho bên cung cấp dịch vụ làm hồ sơ hải quan và mức phí đổi lệnh. Bên cạnh đó, các chi phí phát sinh khác như bảo quản hàng hóa đông lạnh, phí dỡ hàng, kiểm tra sản phẩm…
3.3 Phí handling
là phí được lập ra để thu phí của shipper và người nhận hàng nhằm bù đắp cho các chi phí phát sinh khi vận chuyển lô hàng. Phí này bao gồm chi phí khấu hao, tiền điện thoại…
3.4 Phí soi an ninh/ X-ray fee và Security
Là mức phí chi trả cho dịch vụ an ninh và bảo vệ trong sân bay, mức phí này sẽ bảo đảm cho hàng hóa của bạn được an toàn khi lưu trữ và vận chuyển trong sân bay.
3.5 Phí phát hành vận đơn
Hàng hóa muốn vận chuyển bằng đường hàng không, các công ty sẽ phải trả thêm phí vận đơn. Chứng từ vận đơn này bao gồm biên lai giao hàng cho người chuyên chở và bằng chứng hợp đồng vận chuyển. Chứng từ này sẽ được sử dụng làm tham chiếu nhanh và giúp người nhận hàng sớm hoàn tất thủ tục khi hàng hóa được vận chuyển đến đích
3.6 Cước vận chuyển (Freight)
Cước vận chuyển hàng không là số tiền mà người sử dụng dịch vụ vận chuyển trả cho phía công ty dịch vụ để vận chuyển hàng hóa về đích.
3.7 Phí tách Bill
Với những đơn hàng có gộp nhiều đơn hàng khác nhau, thì khi đến đích, phí công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển sẽ thu thêm mức phí tách bill dựa trên số lượng đơn hàng mà các doanh nghiệp đã gửi.
3.8 Phí THC
Là chi phí thu để chi trả cho hoạt động bốc xếp hàng hóa từ nhà máy vào kho và bốc xếp hàng hóa từ kho lên các xe vận chuyển khác nhau. Mức phí THC sẽ dựa vào trọng lượng hàng hóa để tính cước phí sao cho phù hợp. Ngoài ra, với những đơn hàng lớn bên phía công ty vận chuyển sẽ tính thêm cả mức phí tăng ca.
4. Phụ phí cho các hoạt động vận chuyển đặc biệt
Đối với một số loại hàng hóa đặc biệt khi vận chuyển qua đường hàng không sẽ được áp dụng thêm một số mức phí khác như:
Đối với khu vực vùng sâu vùng xa: Phụ phí này áp dụng cho mỗi chuyến vận chuyển hàng khi địa điểm nhận hàng là những vùng sâu vùng xa. Chẳng hạn như vùng đảo, cao nguyên, vùng núi cao, nơi không có bưu cục, thị trấn khó tiếp cận…
Đối với hàng hóa Nguy hiểm: Các loại hàng hóa nguy hiểm sẽ có mức phí riêng và áp dụng theo đúng quy định của IATA và ADR.
Đối với kiện hàng quá tải trọng: Trên thực tế, mỗi hãng hàng không sẽ có quy định riêng về khối lượng hàng hóa. Nhưng nếu hàng hóa của bạn vượt quá khối lượng quy định sẽ được tính theo quy định quá cân của hãng.
Đối với kiện hàng ngoại cỡ: Những kiện hàng có kích thước vượt quá giới hạn quy định của hãng, thì các hãng hàng không cũng sẽ áp dụng cách tính phí quá cân theo quy định.
Chỉnh sửa địa chỉ: Khi vận chuyển bằng đường hàng không, hãng vận chuyển sẽ tìm kiếm, làm rõ địa chỉ chính xác để bảo đảm hàng hóa được gửi chính xác đến người nhận. Vì thế, với những trường hợp ghi thiếu, ghi sai địa chỉ dẫn đến việc không hoàn thành đơn hàng, người gửi hàng sẽ phải chịu thêm chi phí chỉnh sửa và vận chuyển này.
Mong rằng, với những thông tin chi tiết về các phụ phí trong vận tải hàng không trên đây, sẽ giúp các doanh nghiệp thuận tiện hơn trong việc sử dụng dịch vụ vận tải máy bay. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển phát quốc tế, đừng quên liên hệ với VPTrans Logistics để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.